Có 3 kết quả:

歌子 gē zi ㄍㄜ 鴿子 gē zi ㄍㄜ 鸽子 gē zi ㄍㄜ

1/3

gē zi ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

song

Bình luận 0

gē zi ㄍㄜ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pigeon
(2) dove
(3) various birds of the family Columbidae

Bình luận 0

gē zi ㄍㄜ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pigeon
(2) dove
(3) various birds of the family Columbidae

Bình luận 0